Phương pháp tăng cứng bằng Polymer có gia cố sợi carbon (CFRP), được công nhận nhờ công nghệ trưởng thành và hiệu quả rõ rệt, đã trở thành một phương pháp phổ biến trong các dự án gia cố kết cấu công trình. Nguyên lý cốt lõi của nó là dán lớp vải sợi carbon lên bề mặt bê tông bằng keo cấu trúc chuyên dụng, tạo thành cấu trúc hỗn hợp. Nhờ đó, vật liệu CFRP và bê tông cùng làm việc với nhau một cách ăn khớp, từ đó nâng cao khả năng chịu tải của cấu kiện hoặc kết cấu (ví dụ như giảm biến dạng, hạ thấp ứng suất, kìm hãm sự phát triển của các vết nứt).
Tuy nhiên, trong các ứng dụng thực tế, "các vết hổng" (tách lớp) là vấn đề phổ biến nhất. Theo yêu cầu của GB50550 Quy phạm nghiệm thu chất lượng thi công gia cố kết cấu công trình, các vết hổng cho thấy lớp vải sợi carbon chưa bám dính hoàn toàn vào bê tông, ngăn cản khả năng liên kết hiệu quả. Nếu diện tích hổng vượt quá 5% diện tích bám dính tổng (tức là diện tích bám dính hiệu quả nhỏ hơn 95%), công tác gia cố sẽ bị coi là không đạt yêu cầu và phải thực hiện lại.
I. Nguyên nhân chính gây ra các vết hổng
Chuẩn bị bề mặt nền không đầy đủ:
Bề mặt bê tông không được mài phẳng.
Thiếu công đoạn mài cần thiết (đặc biệt là không làm tròn các góc đến bán kính quy định).
Bề mặt nền ẩm, bị bám bụi/dầu mỡ, hoặc các vết nứt chưa được sửa chữa và san phẳng trước đó.
Khiếm khuyết trong quy trình bôi keo dán:
Bôi keo không đều, dẫn đến độ dày không đồng nhất.
Keo dán không được trải đều, lượng sử dụng không đủ, đặc biệt ở những khu vực phức tạp như góc cạnh.
Không phủ lại hoặc phủ lại không đều sau khi đặt vải, dẫn đến bão hòa hai chiều của vải sợi carbon.
Thao tác đặt vải không chuẩn:
Vải không được kéo căng hoặc căn chỉnh đúng vị trí trong quá trình đặt.
Không sử dụng con lăn/dao gạt đủ mức và hiệu quả để loại bỏ không khí bị mắc kẹt bên dưới vải.
Thao tác lăn/gạt không đầy đủ, không đảm bảo vải phẳng và bám dính chắc chắn.
Vấn đề về chất lượng vật liệu:
Sử dụng vải sợi carbon quá cứng hoặc dệt thưa, có độ dẻo kém và khó tuân thủ theo lớp nền.
II. Các Phương Pháp Xử Lý Lỗ Rỗng
Lỗ Rỗng Nhỏ (Diện tích lỗ rỗng cá thể ≤ 100 cm² / 10.000 mm²):
Bơm kim có thể thử dùng keo sửa chữa để lấp đầy lỗ rỗng.
Ghi chú: Phương pháp này có hiệu quả hạn chế . Khó khăn trong việc bơm keo hoặc đạt được sửa chữa hoàn chỉnh thường xuyên xảy ra, khiến cho phương pháp này ít được áp dụng.
Lỗ Rỗng Lớn (Diện tích lỗ rỗng cá thể 100 cm² / 10.000 mm²):
Cắt bỏ: Loại bỏ hoàn toàn lớp vải CFRP trong khu vực bị hỏng.
Sửa chữa: San phẳng bề mặt bê tông bằng nhựa sửa chữa.
Đắp lại: Áp dụng một mảnh vải sợi carbon mới để sửa chữa khu vực này.
Yêu cầu chồng mí:
Hướng chịu lực: Chiều dài chồng mí của vải mới với vải gốc ≥ 200mm cho mỗi đầu. Nếu số lớp vải gốc ≥ 3, chiều dài chồng mí ≥ 300mm .
Hướng không chịu tải: Chiều dài nối chồng ≥ 100mm mỗi bên.
Các Thực Hành Xây Dựng Quan Trọng:
Phải dùng con lăn/cây gạt để tạo áp lực chắc chắn, lặp đi lặp lại (di chuyển qua lại là tốt nhất) để đẩy hoàn toàn không khí ra ngoài .
Đảm bảo lớp nhựa epoxy được phủ đều và đủ để đạt được bão hòa hai chiều của vải sợi carbon.
Điểm phòng ngừa và vận hành chính:
Chuẩn bị nền là yếu tố cơ bản: Mài nhẵn kỹ để đạt được một bề mặt phẳng, khô và sạch sẽ . Các góc phải được bo tròn theo bán kính quy định. Sửa chữa trước tất cả các vết nứt .
Việc bôi keo là yếu tố cốt lõi: Đảm bảo bôi keo đều và đủ lượng quy định (đặc biệt ở các góc), đảm bảo cả lớp nền trước khi đặt và bề mặt vải sau khi đặt đều được ngấm đầy đủ .
Kỹ thuật đặt vải là yếu tố quan trọng chính: Kéo căng vải và căn chỉnh đúng vị trí . Sử dụng con lăn/dao gạt để ép áp lực mạnh, lặp đi lặp lại , đẩy hết không khí ra ngoài để đảm bảo lớp vải phẳng và bám chặt .
Chất lượng vật liệu là nền tảng: Sử dụng vải sợi carbon cao cấp, chất lượng đạt tiêu chuẩn, rất dẻo dai, được dệt chặt và keo kết cấu tương thích .
Tiến sĩ Tăng cường vải sợi carbon của chúng tôi được xuất khẩu sang trên 60 quốc gia trên toàn thế giới , đã phục vụ hơn một triệu khách hàng . Trải nghiệm chất lượng vượt trội rõ rệt tại giá cả cạnh tranh ! Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay.
Email:[email protected]
Whatsapp:+86 19121157199